trái khoáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trái khoáy+ adj
- inconventional, irregular, unacceptable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái khoáy"
- Những từ có chứa "trái khoáy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 635